Some examples of word usage: superiorly
1. The new product is designed superiorly to its competitors.
- Sản phẩm mới được thiết kế vượt trội hơn so với đối thủ của nó.
2. He performed superiorly in the exam, scoring the highest marks in the class.
- Anh ấy thi đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, đạt điểm cao nhất lớp.
3. The artist's skills are superiorly honed after years of practice.
- Kỹ năng của nghệ sĩ được rèn luyện vượt trội sau nhiều năm thực hành.
4. The athlete moved superiorly through the ranks, becoming the champion.
- Vận động viên tiến triển vượt trội qua các cấp độ, trở thành nhà vô địch.
5. The company's technology is superiorly advanced compared to its competitors.
- Công nghệ của công ty này đã phát triển vượt trội so với đối thủ.
6. The hotel is superiorly located near popular tourist attractions.
- Khách sạn này được đặt ở vị trí vượt trội gần các điểm du lịch phổ biến.