to be superior in speed to any other machine: về tốc độ thì nhanh hơn bất cứ một máy nào khác
to be overcome by superior numbers: bị thua vì số quân (địch) nhiều hơn
tốt, giỏi
made of superior leather: làm bằng loại da tốt
the superior persons: những người giỏi
hợm hĩnh, trịch thượng
a superior air: dáng hợm hĩnh
(thực vật học) thượng, trên
superior ovary: bầu thượng
to rise superior to glory
danh vọng không làm sờn lòng được
superior to bribery
không thể mua chuộc được
danh từ
người cấp trên
người giỏi hơn, người khá hơn
to have no superior in courage: không ai can đảm bằng
trưởng tu viện
Father Superior: cha trưởng viện, cha bề trên
Some examples of word usage: superiors
1. I always strive to impress my superiors with my work ethic and dedication.
Tôi luôn cố gắng để ấn tượng với cấp trên bằng đạo đức làm việc và sự cống hiến của mình.
2. It's important to communicate openly and honestly with your superiors about any challenges you may be facing.
Việc giao tiếp mở cửa và trung thực với cấp trên về bất kỳ thách thức nào bạn đang phải đối mặt là quan trọng.
3. My superiors have entrusted me with important projects that allow me to showcase my skills and abilities.
Cấp trên đã giao cho tôi các dự án quan trọng cho phép tôi thể hiện các kỹ năng và khả năng của mình.
4. It's crucial to show respect and professionalism when interacting with your superiors in the workplace.
Quan trọng khi giao tiếp với cấp trên ở nơi làm việc là phải thể hiện sự tôn trọng và chuyên nghiệp.
5. I always seek feedback and guidance from my superiors to help me improve and grow in my career.
Tôi luôn tìm kiếm phản hồi và hướng dẫn từ cấp trên để giúp tôi cải thiện và phát triển trong sự nghiệp của mình.
6. It's important to have a good working relationship with your superiors in order to succeed and advance in your career.
Quan trọng khi có một mối quan hệ làm việc tốt với cấp trên để thành công và tiến xa trong sự nghiệp của bạn.
An superiors meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with superiors, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, superiors