Some examples of word usage: superphysical
1. Many people believe in the existence of superphysical beings, such as ghosts or spirits.
- Nhiều người tin rằng có sự tồn tại của các sinh vật siêu vật lý, như ma hoặc linh hồn.
2. Some researchers study superphysical phenomena, like telepathy or psychokinesis.
- Một số nhà nghiên cứu nghiên cứu các hiện tượng siêu vật lý, như tâm linh hoặc tinh thần.
3. The concept of a superphysical realm beyond our understanding has fascinated philosophers for centuries.
- Khái niệm về một vùng đất siêu vật lý vượt ra ngoài sự hiểu biết của chúng ta đã làm cho các nhà triết học say mê suốt nhiều thế kỷ.
4. Some people claim to have had superphysical experiences, such as out-of-body journeys or encounters with angels.
- Một số người tuyên bố đã trải qua những trải nghiệm siêu vật lý, như hành trình ra khỏi cơ thể hoặc gặp gỡ với thiên thần.
5. The study of superphysical phenomena challenges our traditional understanding of the world.
- Việc nghiên cứu về các hiện tượng siêu vật lý thách thức sự hiểu biết truyền thống của chúng ta về thế giới.
6. Some spiritual traditions believe in the existence of a superphysical energy that connects all living beings.
- Một số truyền thống tâm linh tin rằng có sự tồn tại của một năng lượng siêu vật lý kết nối tất cả các sinh vật sống.