Some examples of word usage: supersensuous
1. The artist's work had a supersensuous quality that captivated viewers.
(Tác phẩm của nghệ sĩ mang đặc tính siêu giác quan đã thu hút người xem.)
2. The music had a supersensuous effect on the audience, transporting them to another realm.
(Âm nhạc tạo ra tác động siêu giác quan đối với khán giả, đưa họ vào một thế giới khác.)
3. The dress was made from a supersensuous fabric that felt like silk against the skin.
(Chiếc váy được làm từ loại vải siêu giác quan, cảm giác như lụa khi tiếp xúc với da.)
4. The film was praised for its supersensuous cinematography that captured the beauty of nature.
(Bộ phim được khen ngợi về kỹ xảo siêu giác quan của nó, ghi lại vẻ đẹp của thiên nhiên.)
5. The perfume had a supersensuous aroma that lingered in the air long after it had been sprayed.
(Hương nước hoa mang một hơi thở siêu giác quan, vẫn còn lưu lại trong không khí sau khi phun.)
6. The novel was praised for its supersensuous descriptions of love and passion.
(Tiểu thuyết được khen ngợi về cách mô tả tình yêu và nỗi đam mê siêu giác quan.)
Translation into Vietnamese:
1. Tác phẩm của nghệ sĩ mang đặc tính siêu giác quan đã thu hút người xem.
2. Âm nhạc tạo ra tác động siêu giác quan đối với khán giả, đưa họ vào một thế giới khác.
3. Chiếc váy được làm từ loại vải siêu giác quan, cảm giác như lụa khi tiếp xúc với da.
4. Bộ phim được khen ngợi về kỹ xảo siêu giác quan của nó, ghi lại vẻ đẹp của thiên nhiên.
5. Hương nước hoa mang một hơi thở siêu giác quan, vẫn còn lưu lại trong không khí sau khi phun.
6. Tiểu thuyết được khen ngợi về cách mô tả tình yêu và nỗi đam mê siêu giác quan.