1. You can improve your diet by adding a daily vitamin supplement.
- Bạn có thể cải thiện chế độ ăn uống bằng cách thêm một loại thực phẩm bổ sung hằng ngày.
2. Protein supplements can help with muscle recovery after a workout.
- Thực phẩm bổ sung protein có thể giúp hồi phục cơ bắp sau khi tập luyện.
3. The company offers a range of supplements for different health needs.
- Công ty cung cấp một loạt thực phẩm bổ sung cho các nhu cầu sức khỏe khác nhau.
4. It is important to consult with a doctor before starting any new supplements.
- Quan trọng phải tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi bắt đầu dùng bất kỳ thực phẩm bổ sung mới nào.
5. Some people use herbal supplements to improve their overall well-being.
- Một số người sử dụng thực phẩm bổ sung thảo dược để cải thiện tình trạng sức khỏe chung của họ.
6. Athletes often take supplements to enhance their performance during competitions.
- Các vận động viên thường sử dụng thực phẩm bổ sung để nâng cao hiệu suất của họ trong các cuộc thi.
An supplement meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with supplement, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, supplement