vật (thuốc) chỉ ngăn cản không loại trừ được (điều không hay)
Some examples of word usage: suppressant
1. The doctor prescribed a suppressant to help control my coughing.
- Bác sĩ kê đơn một loại thuốc kìm hãm để giúp kiểm soát ho của tôi.
2. This suppressant is known for its ability to reduce appetite.
- Loại kìm hãm này nổi tiếng với khả năng giảm cảm giác đói.
3. Some people use nasal suppressants to alleviate their allergy symptoms.
- Một số người sử dụng thuốc kìm hãm mũi để giảm các triệu chứng dị ứng.
4. It's important to follow the recommended dosage when taking a suppressant.
- Quan trọng khi sử dụng thuốc kìm hãm là tuân thủ liều lượng được khuyến nghị.
5. The suppressant helped calm my nerves during the presentation.
- Thuốc kìm hãm giúp làm dịu tinh thần của tôi trong lúc thuyết trình.
6. The suppressant may cause drowsiness as a side effect.
- Thuốc kìm hãm có thể gây buồn ngủ như một tác dụng phụ.
1. Bác sĩ kê đơn một loại thuốc kìm hãm để giúp kiểm soát ho của tôi.
2. Loại kìm hãm này nổi tiếng với khả năng giảm cảm giác đói.
3. Một số người sử dụng thuốc kìm hãm mũi để giảm các triệu chứng dị ứng.
4. Quan trọng khi sử dụng thuốc kìm hãm là tuân thủ liều lượng được khuyến nghị.
5. Thuốc kìm hãm giúp làm dịu tinh thần của tôi trong lúc thuyết trình.
6. Thuốc kìm hãm có thể gây buồn ngủ như một tác dụng phụ.
An suppressant meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with suppressant, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, suppressant