Some examples of word usage: surprisingly
1. Surprisingly, the team won the game despite being the underdogs.
Ngạc nhiên, đội đã giành chiến thắng trong trận đấu mặc dù là đội yếu.
2. Surprisingly, she was able to finish the project ahead of schedule.
Ngạc nhiên, cô ấy đã hoàn thành dự án trước thời hạn.
3. The movie was surprisingly good, with an unexpected twist at the end.
Bộ phim thật sự tuyệt vời, với một bất ngờ ở cuối.
4. Surprisingly, the new restaurant in town has already become a favorite among locals.
Ngạc nhiên, nhà hàng mới trong thành phố đã trở thành địa chỉ ưa thích của người dân địa phương.
5. Surprisingly, the old house was in great condition despite its age.
Ngạc nhiên, căn nhà cũ vẫn còn đẹp đẽ mặc dù đã già cỗi.
6. Surprisingly, he managed to solve the difficult puzzle in record time.
Ngạc nhiên, anh ấy đã giải quyết được câu đố khó trong thời gian ngắn kỷ lục.