Some examples of word usage: sweetbread
1. The chef prepared a delicious dish using sweetbreads as the main ingredient.
Đầu bếp đã chuẩn bị một món ăn ngon bằng cách sử dụng thịt gan.
2. Sweetbreads are often considered a delicacy in many cuisines around the world.
Thịt gan thường được coi là một món đặc sản trong nhiều nền văn hóa ẩm thực trên thế giới.
3. I have never tried sweetbreads before, but I have heard they are quite tasty.
Tôi chưa bao giờ thử thịt gan trước đây, nhưng tôi đã nghe nói rằng chúng khá ngon.
4. The butcher sells fresh sweetbreads every Tuesday at the market.
Thợ mổ bán thịt gan tươi mỗi thứ Ba hàng tuần tại chợ.
5. Sweetbreads can be cooked in a variety of ways, such as grilling, frying, or sautéing.
Thịt gan có thể được nấu theo nhiều cách khác nhau, như nướng, chiên hoặc xào.
6. My grandmother's secret recipe for sweetbreads is passed down through generations in our family.
Công thức bí mật của bà nội cho thịt gan được truyền lại qua các thế hệ trong gia đình chúng tôi.