Some examples of word usage: synecdochic
1. The use of "the White House" as a synecdochic term for the U.S. government is common in political discourse.
- Việt: Sử dụng "Nhà Trắng" như một từ ngữ synecdochic để chỉ chính phủ Mỹ là phổ biến trong diễn văn chính trị.
2. Referring to the entire film industry as "Hollywood" is a synecdochic way of talking about a specific part of it.
- Việt: Việc gọi toàn bộ ngành công nghiệp phim là "Hollywood" là một cách synecdochic để nói về một phần cụ thể của nó.
3. Using "the Crown" to refer to the monarchy in the UK is a synecdochic practice.
- Việt: Sử dụng "the Crown" để chỉ quyền lực của hoàng gia ở Vương Quốc Anh là một thói quen synecdochic.
4. In literature, the use of synecdochic language can create a powerful effect by representing a whole through a part.
- Việt: Trong văn học, việc sử dụng ngôn ngữ synecdochic có thể tạo ra một hiệu ứng mạnh mẽ bằng cách đại diện cho toàn bộ thông qua một phần.
5. Referring to a car as "wheels" is a synecdochic way of talking about the vehicle as a whole.
- Việt: Gọi một chiếc ô tô là "bánh xe" là một cách synecdochic để nói về phương tiện toàn bộ.
6. The use of "the press" to refer to journalists and news organizations is a synecdochic practice.
- Việt: Sử dụng "báo chí" để chỉ các nhà báo và tổ chức tin tức là một thói quen synecdochic.