Some examples of word usage: synergist
1. The two companies worked together as synergists to develop a new product.
Hai công ty đã hợp tác như những người tác động để phát triển một sản phẩm mới.
2. The synergist muscles help to stabilize the joint during movement.
Các cơ tác động giúp ổn định khớp trong quá trình di chuyển.
3. The therapist uses synergist exercises to strengthen the muscles around the injured area.
Người tham vấn sử dụng các bài tập tác động để tăng cường cơ bên xung quanh vùng bị thương.
4. The two actors had great on-screen chemistry, acting as synergists to create a believable relationship.
Hai diễn viên có sự hợp tác tuyệt vời trên màn hình, hành động như những người tác động để tạo ra một mối quan hệ đáng tin cậy.
5. The synergist effect of the new medication combined with physical therapy led to significant improvements in the patient's condition.
Hiệu ứng tác động của loại thuốc mới kết hợp với phương pháp vật lý đã dẫn đến những cải thiện đáng kể trong tình trạng của bệnh nhân.
6. The manager recognized the importance of having a synergist team, where each member's strengths complemented the others.
Người quản lý nhận ra tầm quan trọng của việc có một đội ngũ tác động, nơi mỗi thành viên có điểm mạnh bổ sung cho nhau.