Some examples of word usage: synergists
1. The two muscles work together as synergists to produce a strong and coordinated movement.
Hai cơ bắp hoạt động cùng nhau như những tác nhân hỗ trợ để tạo ra một chuyển động mạnh mẽ và điều chỉnh.
2. In order to maximize the benefits of exercise, it is important to engage both the primary muscle and its synergists.
Để tối đa hóa lợi ích của việc tập luyện, quan trọng là tham gia cả cơ bắp chính và các bộ phận hỗ trợ.
3. The synergists in this project collaborated effectively to achieve the desired outcome.
Các bộ phận hỗ trợ trong dự án này đã hợp tác hiệu quả để đạt được kết quả mong muốn.
4. The team members acted as synergists, pooling their skills and resources to solve the problem.
Các thành viên trong nhóm đã hành động như những bộ phận hỗ trợ, kết hợp kỹ năng và nguồn lực của họ để giải quyết vấn đề.
5. The synergists in the company's marketing department worked together to create a successful advertising campaign.
Các bộ phận hỗ trợ trong bộ phận tiếp thị của công ty đã cùng nhau làm việc để tạo ra một chiến dịch quảng cáo thành công.
6. By leveraging the strengths of both companies, the merger created a synergistic partnership that benefited both parties.
Bằng cách tận dụng sức mạnh của cả hai công ty, việc sáp nhập đã tạo ra một mối hợp tác hỗ trợ mang lại lợi ích cho cả hai bên.