Some examples of word usage: systole
1. During systole, the heart muscle contracts to pump blood out of the chambers.
Trong giai đoạn co nguyên, cơ tim co lại để bơm máu ra khỏi các buồng.
2. The systole phase of the cardiac cycle is essential for maintaining blood circulation.
Giai đoạn co nguyên của chu kỳ tim mạch là quan trọng để duy trì tuần hoàn máu.
3. The doctor listened to the patient's heartbeat and noted the systole and diastole phases.
Bác sĩ lắng nghe nhịp tim của bệnh nhân và ghi chú các giai đoạn co nguyên và co giãn.
4. The systole and diastole of the heart work together to ensure proper blood flow.
Co nguyên và co giãn của tim hoạt động cùng nhau để đảm bảo sự lưu thông máu đúng cách.
5. High blood pressure can put extra strain on the heart during systole.
Huyết áp cao có thể gây áp lực thêm cho tim trong giai đoạn co nguyên.
6. The nurse monitored the patient's systole and diastole readings closely.
Y tá theo dõi kỹ lưỡng các chỉ số co nguyên và co giãn của bệnh nhân.
1. Trong giai đoạn co nguyên, cơ tim co lại để bơm máu ra khỏi các buồng.
2. Giai đoạn co nguyên của chu kỳ tim mạch là quan trọng để duy trì tuần hoàn máu.
3. Bác sĩ lắng nghe nhịp tim của bệnh nhân và ghi chú các giai đoạn co nguyên và co giãn.
4. Co nguyên và co giãn của tim hoạt động cùng nhau để đảm bảo sự lưu thông máu đúng cách.
5. Huyết áp cao có thể gây áp lực thêm cho tim trong giai đoạn co nguyên.
6. Y tá theo dõi kỹ lưỡng các chỉ số co nguyên và co giãn của bệnh nhân.