Some examples of word usage: tabloid
1. The tabloid published scandalous stories about the celebrity's personal life.
Báo lá cải đã đăng các câu chuyện gây sốc về cuộc sống cá nhân của ngôi sao.
2. I don't trust the information in tabloids because they often exaggerate or make up stories.
Tôi không tin vào thông tin trên báo lá cải vì chúng thường phóng đại hoặc bịa đặt câu chuyện.
3. Tabloids are known for their sensational headlines and gossip columns.
Báo lá cải nổi tiếng với các tiêu đề gây sốc và cột tin đồn.
4. The tabloid industry thrives on drama and controversy.
Ngành công nghiệp báo lá cải phát triển mạnh mẽ nhờ vào sự tranh cãi và drama.
5. Some people enjoy reading tabloids for entertainment, while others find them to be trashy and unreliable.
Một số người thích đọc báo lá cải để giải trí, trong khi người khác cho rằng chúng là không đáng tin cậy và không tốt.
6. The tabloid's front page featured a shocking photo of the politician with a mystery woman.
Trang đầu của báo lá cải đưa ra một bức ảnh gây sốc về chính trị gia cùng một người phụ nữ bí ẩn.