Some examples of word usage: taboo
1. In some cultures, discussing certain topics like death or money is considered taboo.
Trong một số văn hóa, việc thảo luận về một số chủ đề như cái chết hoặc tiền bạc được coi là cấm kỵ.
2. It is important to be aware of cultural taboos when traveling to a new country.
Quan trọng phải nhận biết được những điều cấm kỵ văn hóa khi đi du lịch đến một quốc gia mới.
3. In some societies, tattoos are still considered taboo and associated with criminal behavior.
Ở một số xã hội, việc xăm hình vẫn được coi là cấm kỵ và liên quan đến hành vi tội phạm.
4. Breaking a taboo can lead to social ostracism and exclusion from the community.
Vi phạm một quy tắc cấm kỵ có thể dẫn đến sự trừng phạt xã hội và bị loại khỏi cộng đồng.
5. The artist's controversial painting touched on several taboos and sparked a heated debate.
Bức tranh gây tranh cãi của nghệ sĩ đã đề cập đến một số điều cấm kỵ và khơi gợi một cuộc tranh luận sôi nổi.
6. Mental health is often a taboo subject in many cultures, leading to a lack of awareness and support for those struggling.
Sức khỏe tinh thần thường là một chủ đề cấm kỵ trong nhiều văn hóa, dẫn đến thiếu nhận thức và hỗ trợ cho những người đang gặp khó khăn.