Some examples of word usage: tabooed
1. In some cultures, talking about death is considered tabooed.
Trong một số văn hóa, việc nói về cái chết được coi là không phù hợp.
2. The subject of mental health was tabooed in the past, but now it is becoming more openly discussed.
Chủ đề về sức khỏe tâm thần đã bị cấm đoán trong quá khứ, nhưng bây giờ nó đang trở nên được thảo luận một cách công khai hơn.
3. Some societies have tabooed certain foods due to religious beliefs.
Một số xã hội đã cấm đoán một số loại thức ăn do tin ngưỡng tôn giáo.
4. The use of curse words is tabooed in many workplaces.
Việc sử dụng ngôn từ tục tĩu bị cấm ở nhiều nơi làm việc.
5. It is tabooed to discuss politics at the dinner table in some families.
Việc thảo luận chính trị ở bàn ăn là điều bị cấm trong một số gia đình.
6. The topic of sex education is still tabooed in many schools.
Chủ đề giáo dục về tình dục vẫn còn bị cấm đoán trong nhiều trường học.