Some examples of word usage: tactician
1. The general was known for being a skilled tactician on the battlefield.
- Tướng quân nổi tiếng với khả năng chiến thuật tài ba trên chiến trường.
2. She approached the problem with the mindset of a tactician, carefully planning her next move.
- Cô ấy tiếp cận vấn đề với tư duy của một nhà chiến thuật, cẩn thận lên kế hoạch cho bước tiếp theo.
3. The coach was praised for his ability to strategize and think like a tactician during games.
- HLV đã được khen ngợi về khả năng xây dựng chiến thuật và tư duy như một nhà chiến thuật trong các trận đấu.
4. The tactician carefully analyzed the opponent's weaknesses and devised a plan to exploit them.
- Nhà chiến thuật cẩn thận phân tích điểm yếu của đối thủ và xây dựng một kế hoạch để tận dụng chúng.
5. As a skilled tactician, he was able to outmaneuver his opponents and secure victory.
- Với khả năng chiến thuật tài ba, anh ấy đã có thể vượt qua đối thủ và giành chiến thắng.
6. The tactician's strategic thinking and quick decision-making skills were key to the team's success.
- Tư duy chiến lược và khả năng ra quyết định nhanh nhạy của nhà chiến thuật đã là chìa khóa cho thành công của đội.