Some examples of word usage: take away
1. Can we order some take away for dinner tonight?
- Chúng ta có thể đặt đồ mang về để ăn tối tối nay không?
2. The restaurant offers a variety of options for take away orders.
- Nhà hàng cung cấp nhiều lựa chọn cho các đơn hàng mang về.
3. I don't feel like cooking tonight, let's just get some take away.
- Tôi không muốn nấu ăn tối nay, chúng ta chỉ cần mua đồ mang về thôi.
4. The convenience of take away food is perfect for busy nights.
- Sự tiện lợi của đồ mang về rất phù hợp cho các đêm bận rộn.
5. I always prefer to take away my coffee rather than sit in the café.
- Tôi luôn thích mang cà phê về hơn là ngồi trong quán.
6. Can you please pack this up as take away? I don't have time to eat here.
- Bạn có thể đóng gói món này để mang về không? Tôi không có thời gian ăn ở đây.