1. The talebearer spread rumors about her coworkers to create drama in the office.
Người nói chuyện xấu lan truyền tin đồn về đồng nghiệp của cô ấy để tạo ra sự hỗn loạn trong văn phòng.
2. It's best to avoid being a talebearer and instead focus on building positive relationships with others.
Tốt nhất là tránh trở thành một người nói chuyện xấu và thay vào đó tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ tích cực với người khác.
3. The talebearer was caught spreading lies about the company's financial situation.
Người nói chuyện xấu đã bị bắt vì lan truyền những lời nói dối về tình hình tài chính của công ty.
4. She realized that she had been acting as a talebearer and decided to change her ways.
Cô nhận ra rằng mình đã làm việc như một người nói chuyện xấu và quyết định thay đổi cách làm của mình.
5. The talebearer's reputation suffered when it was discovered that he had been spreading malicious gossip.
Danh tiếng của người nói chuyện xấu bị tổn thương khi phát hiện ra rằng anh ta đã lan truyền tin đồn ác ý.
6. It's important to be cautious when sharing information with someone who has a reputation as a talebearer.
Quan trọng là cẩn thận khi chia sẻ thông tin với người có tiếng là người nói chuyện xấu.
An talebearer meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with talebearer, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, talebearer