Some examples of word usage: talkiest
1. She is definitely the talkiest person in our group, always chatting away about anything and everything.
-> Cô ấy chắc chắn là người nói nhiều nhất trong nhóm của chúng tôi, luôn thích trò chuyện về mọi thứ.
2. The talkiest part of the meeting was when we discussed our upcoming project and shared our ideas.
-> Phần nói nhiều nhất của cuộc họp là khi chúng tôi thảo luận về dự án sắp tới và chia sẻ ý kiến của mình.
3. Despite being the talkiest person in the room, she always listens attentively to what others have to say.
-> Mặc dù là người nói nhiều nhất trong phòng, cô ấy luôn lắng nghe tập trung vào những gì người khác muốn nói.
4. The talkiest part of the movie was the climax, where all the characters finally confront each other.
-> Phần nói nhiều nhất trong bộ phim là đỉnh điểm, nơi mà tất cả các nhân vật cuối cùng đối diện với nhau.
5. She may be the talkiest person at the party, but she always manages to keep everyone entertained with her stories.
-> Cô ấy có thể là người nói nhiều nhất tại buổi tiệc, nhưng luôn biết cách giữ mọi người vui vẻ với những câu chuyện của mình.
6. The talkiest student in the class often gets scolded by the teacher for disrupting the lesson.
-> Học sinh nói nhiều nhất trong lớp thường bị thầy cô mắng vì làm phiền buổi học.