Some examples of word usage: tanned
1. She spent the whole summer at the beach and came back with a beautifully tanned skin.
- Cô ấy đã dành cả mùa hè ở bãi biển và trở về với làn da được nâu khỏe.
2. I prefer to have a tanned complexion rather than looking pale.
- Tôi thích có làn da nâu hơn là trông nhợt nhạt.
3. He always looks so healthy and tanned after spending time outdoors.
- Anh ấy luôn trông rất khỏe mạnh và nâu sau khi dành thời gian ngoài trời.
4. The tanned leather of the bag gives it a rustic and vintage look.
- Da nâu của chiếc túi tạo nên vẻ ngoại cũ và cổ điển.
5. After a day of hiking, my legs were tanned from the sun exposure.
- Sau một ngày leo núi, đôi chân của tôi đã bị nâu do tiếp xúc với ánh nắng.
6. She applied tanning lotion to achieve a deeper tanned color for the upcoming beach vacation.
- Cô ấy đã sử dụng kem tăng nâu để đạt được màu nâu sâu hơn cho kỳ nghỉ biển sắp tới.