1. The child threw a tantrum when he was told he couldn't have any more candy.
-> Đứa trẻ nổi cơn điên khi được nói rằng không thể có thêm kẹo nữa.
2. She had a tantrum when she found out her phone was missing.
-> Cô ấy nổi cơn điên khi phát hiện ra điện thoại của mình đã mất.
3. The toddler had a tantrum in the store when his mother wouldn't buy him a toy.
-> Đứa trẻ nhỏ nổi cơn điên trong cửa hàng khi mẹ không mua cho anh ấy một món đồ chơi.
4. I don't know how to handle my son's tantrums when he doesn't get his way.
-> Tôi không biết cách xử lý những cơn giận dữ của con trai khi anh ấy không được như ý.
5. The actress threw a tantrum on set when her co-star got more lines than her.
-> Nữ diễn viên nổi cơn điên trên phim trường khi đồng nghiệp của cô ấy có nhiều dòng hơn.
6. It's important to address tantrums in children to teach them how to manage their emotions.
-> Việc giải quyết những cơn giận dữ ở trẻ nhỏ rất quan trọng để dạy cho họ cách quản lý cảm xúc của mình.
An tantrum meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with tantrum, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, tantrum