Some examples of word usage: tap bond
1. The government issued a tap bond to finance the construction of a new highway.
Chính phủ phát hành một trái phiếu tap để tài trợ cho việc xây dựng một con đường cao tốc mới.
2. Investors can purchase a tap bond directly from the issuer at any time during the offering period.
Nhà đầu tư có thể mua trái phiếu tap trực tiếp từ người phát hành vào bất kỳ thời điểm nào trong thời gian phát hành.
3. The company decided to issue a tap bond to raise additional funds for their expansion project.
Công ty quyết định phát hành một trái phiếu tap để huy động thêm vốn cho dự án mở rộng của họ.
4. Tap bonds are a popular choice for investors looking for a secure and steady source of income.
Trái phiếu tap là lựa chọn phổ biến cho nhà đầu tư muốn tìm kiếm một nguồn thu nhập an toàn và ổn định.
5. The tap bond market has been growing rapidly in recent years as more companies turn to this form of financing.
Thị trường trái phiếu tap đã phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây khi có nhiều công ty chuyển sang hình thức tài trợ này.
6. Investors can benefit from the flexibility of tap bonds, as they can purchase additional bonds at any time without waiting for a new issuance.
Nhà đầu tư có thể tận dụng sự linh hoạt của trái phiếu tap, vì họ có thể mua thêm trái phiếu vào bất kỳ thời điểm nào mà không cần chờ đợi phát hành mới.