Some examples of word usage: taproots
1. Taproots are the main root system of most plants, growing straight down into the soil.
(Taproots là hệ thống rễ chính của hầu hết các loại cây, phát triển thẳng xuống trong đất.)
2. Some plants, like carrots and radishes, have taproots that store nutrients for the plant.
(Một số loại cây, như cà rốt và củ cải, có rễ chính lưu trữ dưỡng chất cho cây.)
3. Taproots can help plants access deep water sources during droughts.
(Taproots có thể giúp cây tiếp cận nguồn nước sâu trong thời kỳ hạn hán.)
4. Plants with taproots are often more resistant to strong winds and storms.
(Các loại cây có rễ chính thường chịu được gió mạnh và bão.)
5. Farmers sometimes use taproots as indicators of soil health and fertility.
(Nông dân đôi khi sử dụng rễ chính để biểu thị sức khỏe và tính phì nhiêu của đất.)
6. Taproots can also help break up compacted soil, allowing for better air and water circulation.
(Taproots cũng có thể giúp phá vỡ đất cứng, tạo điều kiện cho việc lưu thông không khí và nước tốt hơn.)