Some examples of word usage: tastelessly
1. The comedian's jokes were tastelessly offensive to many in the audience.
- Những trò đùa của nhà hài đã làm tổn thương nhiều người trong khán giả.
2. She dressed tastelessly for the formal event, wearing ripped jeans and a tank top.
- Cô ấy mặc không hợp với sự kiện trang trọng, với quần jean rách và áo sơ mi.
3. The restaurant served tastelessly bland food that left customers disappointed.
- Nhà hàng phục vụ đồ ăn nhạt nhẽo, khiến khách hàng thất vọng.
4. The interior design of the new hotel was tastelessly extravagant, filled with gaudy decorations.
- Thiết kế nội thất của khách sạn mới là quá mức xa hoa, đầy với các trang trí lòe loẹt.
5. His tastelessly crude remarks offended everyone at the dinner party.
- Những lời bình luận thô tục của anh ấy đã làm tổn thương tất cả mọi người trong buổi tiệc tối.
6. The movie was criticized for its tastelessly graphic violence and explicit content.
- Bộ phim đã bị chỉ trích vì vẻ bạo lực và nội dung rõ ràng một cách không tôn trọng.