Some examples of word usage: tautologies
1. The speaker's argument was full of tautologies, stating the same point over and over again.
-> Lập luận của người nói đầy với sự trùng lặp, nói đi nói lại cùng một ý kiến.
2. Tautologies are often used in rhetoric to emphasize a point, but they can also make the argument sound redundant.
-> Các sự trùng lặp thường được sử dụng trong hùng biện để nhấn mạnh một điểm, nhưng chúng cũng có thể làm cho lập luận trở nên lặp đi lặp lại.
3. The professor warned against using tautologies in academic writing, as they can weaken the overall argument.
-> Giáo sư đã cảnh báo không nên sử dụng sự trùng lặp trong viết văn học thuật, vì chúng có thể làm suy yếu lập luận tổng thể.
4. It's important to avoid tautologies in scientific research, as they can distort the results and mislead readers.
-> Quan trọng phải tránh sự trùng lặp trong nghiên cứu khoa học, vì chúng có thể làm méo mó kết quả và làm người đọc hiểu sai lầm.
5. The politician's speech was filled with tautologies, making it difficult to discern his actual stance on the issue.
-> Bài phát biểu của chính trị gia đầy với sự trùng lặp, làm cho việc nhận biết quan điểm thực sự của ông ta về vấn đề trở nên khó khăn.
6. Tautologies can be a useful rhetorical device when used sparingly and strategically to drive a point home.
-> Sự trùng lặp có thể là một thiết bị hùng biện hữu ích khi sử dụng một cách tiết chế và chiến lược để tạo ra ấn tượng.