Some examples of word usage: taxonomists
1. Taxonomists are scientists who classify and categorize different species of plants and animals.
-> Taxonomists là các nhà khoa học phân loại và phân loại các loài thực vật và động vật khác.
2. The work of taxonomists is essential for understanding the diversity of life on Earth.
-> Công việc của những người phân loại học rất quan trọng để hiểu về sự đa dạng của cuộc sống trên Trái đất.
3. Taxonomists use a variety of methods, including DNA analysis, to determine the relationships between different species.
-> Các nhà phân loại học sử dụng nhiều phương pháp, bao gồm phân tích DNA, để xác định mối quan hệ giữa các loài khác nhau.
4. The field of taxonomy has advanced significantly thanks to the contributions of taxonomists around the world.
-> Lĩnh vực phân loại học đã tiến bộ đáng kể nhờ vào sự đóng góp của các nhà phân loại học trên toàn thế giới.
5. Taxonomists play a crucial role in conservation efforts by identifying and protecting endangered species.
-> Những người phân loại học đóng vai trò quan trọng trong các nỗ lực bảo tồn bằng cách xác định và bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
6. Many taxonomists work in museums, universities, and research institutions to study and document the world's biodiversity.
-> Nhiều nhà phân loại học làm việc tại các bảo tàng, trường đại học và cơ sở nghiên cứu để nghiên cứu và ghi chép về sự đa dạng sinh học của thế giới.