Some examples of word usage: teddy boy
1. The teddy boys were a subculture in 1950s Britain known for their stylish clothing and rock 'n' roll music.
(Thời kỳ các chàng trai teddy là một phong trào nhỏ ở Anh vào những năm 1950 nổi tiếng với trang phục thời trang và âm nhạc rock 'n' roll.)
2. He looked like a teddy boy with his slicked-back hair and leather jacket.
(Anh ấy trông giống như một chàng trai teddy với mái tóc slicked-back và áo khoác da.)
3. The teddy boys were often seen hanging out at the local diner.
(Các chàng trai teddy thường được thấy lúc rong chơi ở quán ăn địa phương.)
4. She was fascinated by the teddy boy aesthetic and often incorporated elements of it into her own style.
(Cô ấy rất mê hoặc với phong cách teddy boy và thường kết hợp các yếu tố của nó vào phong cách của mình.)
5. The documentary explored the history and impact of the teddy boy subculture.
(Bộ phim tài liệu khám phá lịch sử và tác động của phong trào teddy boy.)
6. He dressed up as a teddy boy for the costume party, complete with a pompadour hairstyle and vintage clothing.
(Anh ấy mặc trang phục như một chàng trai teddy cho buổi tiệc trang phục, hoàn chỉnh với kiểu tóc pompadour và trang phục cổ điển.)