ở tuổi thanh thiếu niên, có tính cách của tuổi thanh thiếu niên
Some examples of word usage: teenage
1. She has two teenage daughters who are always arguing.
( Cô ấy có hai cô con gái tuổi teen luôn cãi nhau.)
2. My teenage son spends too much time playing video games.
(Con trai tuổi teen của tôi dành quá nhiều thời gian chơi game.)
3. Teenage girls can be very emotional and sensitive.
(Các cô gái tuổi teen có thể rất cảm xúc và nhạy cảm.)
4. The teenage years are a time of great change and growth.
(Thời kỳ tuổi teen là thời gian của sự thay đổi và phát triển lớn.)
5. I remember my own teenage years as a time of both joy and confusion.
(Tôi nhớ những năm tuổi teen của mình như một thời kỳ vừa vui vẻ vừa rối bời.)
6. Teenage rebellion is a common phase that many adolescents go through.
(Sự nổi loạn tuổi teen là một giai đoạn phổ biến mà nhiều thiếu niên phải trải qua.)
Translate into Vietnamese:
1. Cô ấy có hai cô con gái tuổi teen luôn cãi nhau.
2. Con trai tuổi teen của tôi dành quá nhiều thời gian chơi game.
3. Các cô gái tuổi teen có thể rất cảm xúc và nhạy cảm.
4. Thời kỳ tuổi teen là thời gian của sự thay đổi và phát triển lớn.
5. Tôi nhớ những năm tuổi teen của mình như một thời kỳ vừa vui vẻ vừa rối bời.
6. Sự nổi loạn tuổi teen là một giai đoạn phổ biến mà nhiều thiếu niên phải trải qua.
An teenage meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with teenage, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, teenage