Some examples of word usage: teetered
1. The old man teetered on the edge of the cliff, unsure of whether to take the next step.
Người đàn ông già lắc lư trên mép vách đá, không chắc chắn về việc có nên bước tiếp hay không.
2. The toddler teetered on her wobbly legs as she tried to take her first steps.
Đứa trẻ nhỏ lắc lư trên đôi chân mà nó còn không chắc chắn khi cố gắng bước đi lần đầu tiên.
3. The economy teetered on the brink of collapse as investors pulled out their funds.
Nền kinh tế lắc lư trên bờ vực sụp đổ khi các nhà đầu tư rút vốn của họ.
4. The drunk man teetered down the street, barely able to keep his balance.
Người đàn ông say rượu lắc lư đi dọc con đường, gần như không thể duy trì được sự cân bằng của mình.
5. The tower teetered in the strong wind, threatening to collapse at any moment.
Tháp lắc lư trong cơn gió mạnh, đe dọa sụp đổ bất cứ lúc nào.
6. The fragile vase teetered on the edge of the table, ready to fall at the slightest touch.
Chiếc lọ thủy tinh mảnh khảnh lắc lư trên mép bàn, sẵn sàng rơi xuống chỉ cần chạm nhẹ.