Some examples of word usage: tellingly
1. She refused to answer any questions about her past, tellingly avoiding the topic altogether.
( Cô ấy từ chối trả lời bất kỳ câu hỏi nào về quá khứ của mình, thể hiện rõ việc tránh né chủ đề hoàn toàn. )
2. His lack of enthusiasm for the project was tellingly evident in his half-hearted presentation.
( Sự thiếu hứng thú của anh ta đối với dự án được thể hiện rõ trong bài thuyết trình thiếu nhiệt tình của anh ta. )
3. The sudden silence in the room was tellingly awkward, signaling that something was wrong.
( Sự im lặng đột ngột trong phòng thể hiện rõ sự ngượng ngùng, báo hiệu rằng có điều gì đó không ổn. )
4. The look of disappointment on her face was tellingly heartbreaking, revealing her true feelings.
( Vẻ thất vọng trên khuôn mặt cô ấy thể hiện rõ nỗi đau lòng, tiết lộ cảm xúc thật sự của cô ấy. )
5. His choice of words was tellingly harsh, showing his anger and frustration.
( Sự lựa chọn từ ngữ của anh ta thể hiện rõ sự khắc nghiệt, cho thấy sự tức giận và sự bực bội của anh ta. )
6. The sudden change in her behavior was tellingly suspicious, making her friends question her motives.
( Sự thay đổi đột ngột trong hành vi của cô ấy thể hiện rõ sự nghi ngờ, khiến bạn bè của cô ấy đặt dấu hỏi về động cơ của cô ấy. )