Some examples of word usage: tenanted
1. The apartment building is fully tenanted, with no vacancies available.
- Tòa nhà căn hộ đã được cho thuê đầy đủ, không còn phòng trống.
2. The landlord is responsible for maintaining the tenanted property in good condition.
- Chủ nhà có trách nhiệm duy trì tài sản đã được cho thuê trong tình trạng tốt.
3. The tenanted house has a beautiful garden that the tenants can enjoy.
- Ngôi nhà đã được thuê có một khu vườn đẹp mà người thuê nhà có thể thưởng thức.
4. The commercial space is currently tenanted by a popular café chain.
- Khu vực thương mại hiện đang được thuê bởi một chuỗi quán cà phê nổi tiếng.
5. The tenanted office building is located in a prime business district.
- Tòa nhà văn phòng đã được cho thuê đặt tại một khu vực kinh doanh hàng đầu.
6. The landlord is looking for new tenants to fill the tenanted retail space.
- Chủ nhà đang tìm kiếm khách hàng mới để lấp đầy không gian bán lẻ đã được thuê.