Some examples of word usage: tender
1. The steak was so tender that it practically melted in my mouth.
- Bò bít tết quá mềm mại, nó tan chảy trong miệng tôi.
2. She gave him a tender kiss on the cheek before saying goodbye.
- Cô ấy hôn nhẹ vào má anh ta trước khi nói lời tạm biệt.
3. The mother's tender touch comforted the crying baby.
- Cái chạm nhẹ nhàng của mẹ làm dịu con bé đang khóc.
4. He wrote her a tender love letter expressing his feelings.
- Anh viết cho cô ấy một bức thư tình cảm diễn đạt cảm xúc của mình.
5. The nurse was very tender as she bandaged the patient's wound.
- Y tá rất nhẹ nhàng khi băng bó vết thương cho bệnh nhân.
6. The old couple shared a tender moment together, holding hands on the park bench.
- Cặp đôi già đã trải qua một khoảnh khắc ôn nhu khi nắm tay nhau trên ghế công viên.