Some examples of word usage: tenderfeet
1. The experienced hikers laughed at the tenderfeet who struggled to keep up on the trail.
-> Những người đi bộ nhiều kinh nghiệm cười chê những người mới vào nghề gặp khó khăn khi theo kịp trên đường đi.
2. The tenderfeet were easily spotted by their brand new hiking gear and clean boots.
-> Những người mới vào nghề dễ dàng bị nhận ra bởi trang thiết bị leo núi mới hoàn toàn và đôi giày sạch sẽ.
3. The guide took extra care of the tenderfeet in the group, making sure they were safe and comfortable.
-> Hướng dẫn viên chăm sóc đặc biệt cho những người mới vào nghề trong nhóm, đảm bảo họ an toàn và thoải mái.
4. The tenderfeet were amazed by the stunning views at the top of the mountain.
-> Những người mới vào nghề đã ngạc nhiên trước cảnh đẹp tuyệt vời ở đỉnh núi.
5. Despite being tenderfeet, they showed great determination and made it to the summit.
-> Mặc dù là những người mới vào nghề, họ đã thể hiện sự quyết tâm lớn và đạt đến đỉnh núi.
6. The experienced climbers offered advice and encouragement to the tenderfeet on their first expedition.
-> Những người leo núi có kinh nghiệm đã cung cấp lời khuyên và động viên cho những người mới vào nghề trong chuyến thám hiểm đầu tiên của họ.