Some examples of word usage: tenor
1. The tenor of the conversation was lighthearted and jovial.
Bầu không khí cuộc trò chuyện rất vui vẻ và hân hoan.
2. His tenor voice filled the concert hall with its rich, resonant tones.
Giọng ca tenor của anh ấy đã làm tràn ngập phòng hòa nhạc với những âm thanh giàu sức sống.
3. The tenor of the meeting quickly turned hostile as tensions rose between the two parties.
Bầu không khí cuộc họp nhanh chóng trở nên căng thẳng khi sự căng thẳng giữa hai bên tăng cao.
4. The tenor saxophone player stole the show with his soulful solos.
Người chơi saxophone tenor đã thu hút sự chú ý với những bản solo đầy linh hồn của mình.
5. The tenor of the market remained optimistic despite recent economic challenges.
Bầu không khí của thị trường vẫn lạc quan mặc dù có những thách thức kinh tế gần đây.
6. She could sense the tenor of his thoughts through his body language and tone of voice.
Cô có thể cảm nhận được sự tâm trạng của suy nghĩ của anh ấy thông qua ngôn ngữ cơ thể và giọng điệu của anh ấy.