Some examples of word usage: tense
1. The atmosphere in the room became tense as they waited for the test results.
Trời không khí trong phòng trở nên căng thẳng khi họ đợi kết quả kiểm tra.
2. She could feel the tension building between them, making the situation even more tense.
Cô ấy có thể cảm nhận được sự căng thẳng đang tăng lên giữa họ, khiến tình hình trở nên căng thẳng hơn.
3. The players were tense as they prepared for the final match of the season.
Các cầu thủ đã căng thẳng khi họ chuẩn bị cho trận đấu cuối cùng của mùa giải.
4. He spoke in a tense voice, revealing his anxiety about the upcoming presentation.
Anh ta nói bằng một giọng căng thẳng, tiết lộ lo lắng của mình về bài thuyết trình sắp tới.
5. The political situation in the country is very tense, with protests happening almost daily.
Tình hình chính trị của đất nước rất căng thẳng, với các cuộc biểu tình xảy ra gần như hằng ngày.
6. She could feel her muscles tense up as she prepared to jump off the diving board.
Cô ấy có thể cảm nhận được cơ bắp căng lên khi chuẩn bị nhảy từ bảng nhảy.