Nghĩa là gì: tergiversationtergiversation /,tə:dʤivə:'seiʃn/
danh từ
sự nói quanh, sự tìm cớ thoái thác; sự lần nữa
sự bỏ phe, sự bỏ đảng
sự tuyên bố những lời mâu thuẫn với nhau
Some examples of word usage: tergiversation
1. His constant tergiversation on the issue made it difficult to trust him.
- Sự lảng tránh liên tục của anh ta về vấn đề làm cho việc tin tưởng anh ta trở nên khó khăn.
2. The politician's tergiversation only served to confuse the public about his true intentions.
- Sự lảng tránh của chính trị gia chỉ làm cho công chúng bối rối về ý định thực sự của anh ta.
3. The company's tergiversation on the matter led to a loss of credibility among its customers.
- Sự lảng tránh của công ty về vấn đề đã dẫn đến mất uy tín trong số khách hàng của nó.
4. The student's tergiversation when asked about his homework raised suspicion among his classmates.
- Sự lảng tránh của học sinh khi được hỏi về bài tập về nhà đã gây nghi ngờ trong số bạn cùng lớp.
5. The employee's tergiversation during the meeting did not go unnoticed by the boss.
- Sự lảng tránh của nhân viên trong cuộc họp không phải là không được chú ý bởi sếp.
6. The journalist's tergiversation in reporting the facts caused the story to lose its credibility.
- Sự lảng tránh của nhà báo trong việc báo cáo sự thật đã làm cho câu chuyện mất đi sự uy tín của nó.
An tergiversation meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with tergiversation, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, tergiversation