to set a term to one's expenses: giới hạn việc tiêu pha của mình
thời hạn, kỳ hạn
a term of imprisonment: hạn tù
term of office: nhiệm kỳ, thời gian tại chức
to have reached her term: đến kỳ ở cữ (đàn bà)
phiên (toà), kỳ học, quý, khoá
the beginning of term: bắt đầu kỳ học
Michaelmas (Hilary, Easter, Trinity) term: kỳ học mùa thu (mùa đông, mùa xuân, mùa hạ)
(số nhiều) điều kiện, điều khoản
the terms of a treaty: những điều khoản của một hiệp ước
not on any terms: không với bất cứ một điều kiện nào
to dictate terms: bắt phải chịu những điều kiện
to make terms with: thoả thuận với, ký kết với
(số nhiều) giá, điều kiện
on easy terms: với điều kiện trả tiền dễ dãi
on moderate terms: với giá phải chăng
(số nhiều) quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại
to be on good terms with someone: có quan hệ tốt với ai
to be on speaking terms with someone: quen biết ai có thể chuyện trò với nhau được; có quan hệ đi lại với ai, giao thiệp với ai
thuật ngữ
technical term: thuật ngữ kỹ thuật
(số nhiều) lời lẽ, ngôn ngữ
in set terms: bằng những lời lẽ dứt khoát rõ ràng
in terms of praise: bằng những lời khen ngợi
(toán học) số hạng
ngoại động từ
gọi, đặt tên là, chỉ định; cho là
he terms himself a doctor: hắn tự xưng là bác sĩ
Some examples of word usage: term
1. The professor explained the meaning of the term "microeconomics" to the students.
- Giáo sư giải thích ý nghĩa của thuật ngữ "kinh tế học vi mô" cho sinh viên.
2. The company offered a flexible payment term for their customers.
- Công ty cung cấp điều khoản thanh toán linh hoạt cho khách hàng của họ.
3. The two parties agreed to negotiate the terms of the contract before signing it.
- Hai bên đã đồng ý đàm phán các điều khoản của hợp đồng trước khi ký kết.
4. The term "global warming" refers to the increase in Earth's average temperature.
- Thuật ngữ "sự nóng lên toàn cầu" ám chỉ sự tăng nhiệt độ trung bình của Trái đất.
5. It is important to understand the technical terms used in the manual before operating the machine.
- Quan trọng phải hiểu rõ các thuật ngữ kỹ thuật được sử dụng trong hướng dẫn trước khi vận hành máy móc.
6. The student had to write a paper defining and discussing the term "democracy".
- Sinh viên phải viết một bài văn xác định và thảo luận về thuật ngữ "dân chủ".
An term meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with term, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, term