Some examples of word usage: terrific
1. The movie was terrific, with stunning visuals and a gripping storyline.
- Bộ phim thật tuyệt vời, với hình ảnh đẹp mắt và cốt truyện hấp dẫn.
2. She did a terrific job on her presentation, impressing everyone in the room.
- Cô ấy đã làm công việc tuyệt vời trong bài thuyết trình của mình, khiến mọi người trong phòng đều ấn tượng.
3. The restaurant had a terrific atmosphere, with friendly staff and delicious food.
- Nhà hàng có không khí tuyệt vời, với nhân viên thân thiện và đồ ăn ngon.
4. We had a terrific time at the concert, dancing and singing along to our favorite songs.
- Chúng tôi đã có một thời gian tuyệt vời tại buổi hòa nhạc, nhảy múa và hát theo những bài hát yêu thích của chúng tôi.
5. The team put in a terrific effort to win the championship, practicing tirelessly every day.
- Đội đã cố gắng tuyệt vời để giành chiến thắng trong giải vô địch, luyện tập không mệt mỏi mỗi ngày.
6. The view from the top of the mountain was absolutely terrific, stretching for miles in every direction.
- Cảnh đẹp từ đỉnh núi thật sự tuyệt vời, bao la hàng dặm theo mọi hướng.