1. The professor asked us to write a research paper based on our theses.
(Giáo sư yêu cầu chúng tôi viết một bài nghiên cứu dựa trên các luận văn của chúng tôi.)
2. I am currently working on my theses for my master's degree.
(Tôi hiện đang làm việc trên luận văn của mình cho bằng thạc sĩ.)
3. The theses presented at the conference sparked a lot of discussion among the attendees.
(Các luận văn được trình bày tại hội nghị đã gây ra nhiều cuộc trao đổi trong số người tham dự.)
4. The student spent months researching and writing his theses on climate change.
(Học sinh đã dành nhiều tháng nghiên cứu và viết luận văn về biến đổi khí hậu.)
5. The theses defended by the student were well-received by the faculty members.
(Các luận văn được bảo vệ bởi học sinh đã được các thành viên khoa đánh giá cao.)
6. The professor provided feedback on the student's theses to help improve their arguments.
(Giáo sư đã cung cấp phản hồi về luận văn của học sinh để giúp cải thiện lập luận của họ.)
1. Giáo sư yêu cầu chúng tôi viết một bài nghiên cứu dựa trên các luận văn của chúng tôi.
2. Tôi hiện đang làm việc trên luận văn của mình cho bằng thạc sĩ.
3. Các luận văn được trình bày tại hội nghị đã gây ra nhiều cuộc trao đổi trong số người tham dự.
4. Học sinh đã dành nhiều tháng nghiên cứu và viết luận văn về biến đổi khí hậu.
5. Các luận văn được bảo vệ bởi học sinh đã được các thành viên khoa đánh giá cao.
6. Giáo sư đã cung cấp phản hồi về luận văn của học sinh để giúp cải thiện lập luận của họ.
An theses meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with theses, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, theses