Some examples of word usage: thinkable
1. It is almost unthinkable that she would betray her best friend.
(Đó là điều không thể tưởng tượng được rằng cô ấy sẽ phản bội người bạn thân nhất của mình.)
2. The idea of going back to work after winning the lottery was unthinkable to him.
(Ý tưởng đi làm lại sau khi trúng số xổ số là điều không thể tưởng tượng được với anh ta.)
3. The thought of losing her job was unthinkable, as she had worked hard for many years to get to where she was.
(Ý nghĩ về việc mất việc là điều không thể tưởng tượng được, vì cô ấy đã làm việc chăm chỉ suốt nhiều năm để đạt được vị trí hiện tại.)
4. The prospect of a war between the two countries was unthinkable to the leaders.
(Viễn cảnh chiến tranh giữa hai quốc gia là điều không thể tưởng tượng được với các nhà lãnh đạo.)
5. The idea of living without electricity is unthinkable in this modern age.
(Ý tưởng sống không có điện là điều không thể tưởng tượng được trong thời đại hiện đại này.)
6. It is simply unthinkable that he would leave his children behind and disappear without a trace.
(Đó là điều không thể tưởng tượng được rằng anh ấy sẽ bỏ lại con cái và biến mất không để lại dấu vết.)