Some examples of word usage: thirsty
1. I forgot to bring water with me on my hike and now I'm feeling really thirsty.
- Tôi quên mang nước đi leo núi và giờ tôi đang cảm thấy rất khát.
2. After playing soccer for two hours, the kids were all thirsty and ran to the water fountain.
- Sau khi chơi bóng đá trong hai giờ, các em nhỏ đều khát và chạy đến vòi nước.
3. The desert sun was scorching hot and made me even more thirsty.
- Ánh nắng chói chang của sa mạc khiến tôi cảm thấy khát hơn.
4. Can you please pass me a glass of water? I'm really thirsty.
- Bạn có thể pass cho tôi một cốc nước không? Tôi đang rất khát.
5. After a long day of work, all I want to do is sit down with a cold drink because I'm so thirsty.
- Sau một ngày làm việc dài, tôi muốn ngồi xuống cùng một cốc đồ lạnh vì tôi rất khát.
6. The spicy food left me feeling thirsty and reaching for my water bottle.
- Món ăn cay khiến tôi cảm thấy khát và với tay với chai nước của mình.