Some examples of word usage: thriving
1. The business is thriving, with new customers coming in every day.
- Doanh nghiệp đang phát triển mạnh mẽ, với khách hàng mới đến mỗi ngày.
2. The garden is thriving thanks to the recent rain.
- Vườn cây đang phát triển tốt nhờ mưa gần đây.
3. Despite the challenges, the community is thriving and growing stronger.
- Mặc dù gặp khó khăn, cộng đồng đang phát triển và trở nên mạnh mẽ hơn.
4. The student's academic performance has been thriving since she started studying with a tutor.
- Thành tích học tập của học sinh đã tăng cường kể từ khi cô bắt đầu học với gia sư.
5. The city's economy is thriving, attracting investors from all over the world.
- Nền kinh tế của thành phố đang phát triển mạnh mẽ, thu hút các nhà đầu tư từ khắp nơi trên thế giới.
6. The wildlife sanctuary is thriving with diverse species of animals and plants.
- Khu bảo tồn động vật hoang dã đang phát triển với nhiều loài động vật và cây cỏ đa dạng.