Some examples of word usage: thuggery
1. The thuggery that took place during the protest was unacceptable.
- Hành vi bạo lực trong cuộc biểu tình là không chấp nhận được.
2. The gang leader was known for his thuggery and intimidation tactics.
- Người đứng đầu băng đảng nổi tiếng với hành vi hăm dọa và bạo lực.
3. The thuggery of the dictator's regime led to widespread fear and oppression.
- Hành vi bạo lực của chế độ độc tài đã gây ra nỗi sợ hãi và áp bức trên diện rộng.
4. The politician was accused of resorting to thuggery to silence his critics.
- Chính trị gia bị buộc tội sử dụng hành vi bạo lực để im lặng những người phê phán.
5. The rise of organized crime in the city has brought a new level of thuggery to the streets.
- Sự gia tăng của tội phạm tổ chức trong thành phố đã mang lại một mức độ mới của hành vi bạo lực trên đường phố.
6. The police cracked down on the thuggery in the neighborhood, arresting several suspects.
- Cảnh sát đã trấn áp hành vi bạo lực trong khu phố, bắt giữ một số nghi phạm.