(sử học) kẻ sát nhân (thuộc một giáo phái ở Ân-độ, giết người ngoài để cúng thần)
kẻ cướp; côn đồ, du côn, ác ôn
Some examples of word usage: thugs
1. The thugs attacked the innocent bystanders on the street.
- Những tên côn đồ tấn công những người đứng ngoài bất động trên đường.
2. The thugs threatened to harm anyone who didn't comply with their demands.
- Những tên côn đồ đe dọa sẽ làm hại bất kỳ ai không tuân thủ yêu cầu của họ.
3. The neighborhood was terrorized by a group of thugs who extorted money from local businesses.
- Khu phố bị khủng bố bởi một nhóm côn đồ đòi tiền từ các doanh nghiệp địa phương.
4. The thugs were finally apprehended by the police after a long investigation.
- Những tên côn đồ cuối cùng đã bị cảnh sát bắt giữ sau một cuộc điều tra dài ngày.
5. The thugs had a reputation for being violent and ruthless in their criminal activities.
- Những tên côn đồ nổi tiếng với sự bạo lực và tàn bạo trong các hoạt động tội phạm của họ.
6. The community banded together to stand up against the thugs and protect their neighborhood.
- Cộng đồng đoàn kết lại với nhau để đứng lên chống lại những tên côn đồ và bảo vệ khu phố của họ.
An thugs meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with thugs, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, thugs