Some examples of word usage: tidiest
1. My mom always keeps the house the tidiest in the neighborhood.
--> Mẹ tôi luôn giữ nhà gọn gàng nhất trong khu phố.
2. The tidiest way to organize your closet is to color-coordinate your clothes.
--> Cách gọn gàng nhất để sắp xếp tủ quần áo của bạn là phối màu quần áo.
3. Sarah's desk is always the tidiest in the office.
--> Bàn làm việc của Sarah luôn gọn gàng nhất trong văn phòng.
4. I strive to keep my workspace the tidiest it can be to increase productivity.
--> Tôi cố gắng giữ không gian làm việc của mình gọn gàng nhất có thể để tăng hiệu suất làm việc.
5. The kitchen was the tidiest room in the house, thanks to Martha's meticulous cleaning.
--> Nhà bếp là căn phòng gọn gàng nhất trong nhà, nhờ vào việc lau chùi tỉ mỉ của Martha.
6. The tidiest students were rewarded with a special prize at the end of the school year.
--> Các học sinh gọn gàng nhất được thưởng một giải thưởng đặc biệt vào cuối năm học.