1. He wore a stylish tie bar to add a touch of sophistication to his outfit.
(Anh ấy đeo một cái cài cà vạt stylish để tạo điểm nhấn sang trọng cho trang phục của mình.)
2. The tie bar kept his tie in place throughout the day.
(Cái cài cà vạt giữ cho chiếc cà vạt của anh ấy không bị lệch suốt cả ngày.)
3. She bought a new tie bar as a gift for her brother's birthday.
(Cô ấy mua một cái cài cà vạt mới làm quà cho sinh nhật của anh trai.)
4. The tie bar added a pop of color to his otherwise plain outfit.
(Cái cài cà vạt tạo điểm nhấn màu sắc cho trang phục đơn điệu của anh ấy.)
5. He always chooses a tie bar that complements his shirt and suit.
(Anh ấy luôn chọn một cái cài cà vạt phù hợp với áo sơ mi và vest của mình.)
6. She was impressed by the intricate design of the tie bar he was wearing.
(Cô ấy ấn tượng bởi thiết kế tinh xảo của cái cài cà vạt mà anh ấy đang đeo.)
An tie bar meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with tie bar, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, tie bar