tính chất khó khăn, tính khan hiếm, tính khó hiếm (tiền...)
Some examples of word usage: tightness
1. The tightness of the rope made it difficult to untie.
Độ căng của dây thừng làm cho việc mở nó trở nên khó khăn.
2. She felt a sense of tightness in her chest as she struggled to catch her breath.
Cô ấy cảm thấy một cảm giác căng thẳng trong ngực khi cố gắng hít thở.
3. The tightness of his grip on the steering wheel showed his nervousness.
Độ căng của cách cầm lái của anh ấy thể hiện sự lo lắng của anh ấy.
4. The tightness of her schedule left little time for relaxation.
Lịch trình bận rộn của cô ấy không để lại thời gian nghỉ ngơi.
5. The tightness of the lid made it difficult to open the jar.
Độ chặt của nắp làm cho việc mở lọ trở nên khó khăn.
6. He felt a sense of tightness in his muscles after a strenuous workout.
Anh ấy cảm thấy một cảm giác căng trên cơ bắp sau một buổi tập luyện mạnh.
Translate into Vietnamese:
1. Độ căng của dây thừng làm cho việc mở nó trở nên khó khăn.
2. Cô ấy cảm thấy một cảm giác căng thẳng trong ngực khi cố gắng hít thở.
3. Độ căng của cách cầm lái của anh ấy thể hiện sự lo lắng của anh ấy.
4. Lịch trình bận rộn của cô ấy không để lại thời gian nghỉ ngơi.
5. Độ chặt của nắp làm cho việc mở lọ trở nên khó khăn.
6. Anh ấy cảm thấy một cảm giác căng trên cơ bắp sau một buổi tập luyện mạnh.
An tightness meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with tightness, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, tightness