Some examples of word usage: tittles
1. The book was so old that some of the tittles on the pages had faded away.
(Cuốn sách cũ đến mức một số chấm trên trang đã phai mờ.)
2. Make sure to dot all your i's and cross all your t's, including the tittles on your paperwork.
(Hãy chắc chắn là đã chấm đầy đủ các chữ i và viết đầy đủ các chấm, bao gồm cả các dấu chấm trên giấy tờ của bạn.)
3. The typewriter was old and some of the tittles were not perfectly aligned.
(Máy đánh chữ cũ và một số dấu chấm không được căn chỉnh hoàn hảo.)
4. The teacher emphasized the importance of paying attention to the tittles in punctuation.
(Giáo viên nhấn mạnh về tầm quan trọng của việc chú ý đến các dấu chấm trong dấu câu.)
5. The calligrapher's work was meticulous, each tittle perfectly placed on the page.
(Công việc của người viết chữ nghệ thuật rất tỉ mỉ, mỗi dấu chấm đều được đặt hoàn hảo trên trang.)
6. The tiny tittles at the end of each stroke added an elegant touch to the artist's signature.
(Các dấu chấm nhỏ ở cuối mỗi nét vẽ đã thêm một chút đẹp mắt vào chữ ký của nghệ sĩ.)