Some examples of word usage: titubations
1. The doctor observed the patient's titubations and recommended further testing.
(Bác sĩ quan sát các biểu hiện rung lắc của bệnh nhân và đề nghị kiểm tra kỹ hơn.)
2. The titubations in his walk indicated a possible neurological issue.
(Các biểu hiện rung lắc khi đi của anh ấy cho thấy có thể có vấn đề thần kinh.)
3. The titubations of the building made it seem unstable in the earthquake.
(Biểu hiện rung lắc của tòa nhà làm cho nó trở nên không ổn định trong động đất.)
4. She noticed slight titubations in his speech, suggesting he may be nervous.
(Cô nhận thấy một số biểu hiện rung lắc nhẹ trong lời nói của anh ấy, cho thấy anh ấy có thể đang lo lắng.)
5. Despite the titubations in his movements, he continued to push himself in the race.
(Mặc dù có biểu hiện rung lắc trong cử động của anh ấy, anh ấy vẫn tiếp tục đẩy mạnh mình trong cuộc đua.)
6. The titubations of the branches in the wind created a mesmerizing dance.
(Biểu hiện rung lắc của các cành cây trong gió tạo nên một vũ điệu cuốn hút.)