thuế qua đường, thuế qua cầu; thuế đậu bến; thuế chỗ ngồi (ở chợ...)
phần thóc công xay (phần thóc giữ lại để cho tiền công xay)
to take toll of
(nghĩa bóng) lấy đi mất một phần lớn, tiêu diệt mất một phần lớn
roat toll
số người bị tai nạn xe cộ
nội động từ
thu thuế (cầu, đường, chợ...)
nộp thuế (cầu, đường, chợ...)
danh từ
sự rung chuông
tiếng chuông rung
ngoại động từ
rung, đánh, gõ (chuông...)
to toll the bell: rung chuông
rung, điểm (chuông đồng hồ...)
the clock tolled midnight: đồng hồ điểm 12 giờ đêm
rung chuông báo
to toll someone's death: rung chuông báo tử người nào
nội động từ
rung, điểm (chuông đồng hồ...)
Some examples of word usage: toll
1. The toll of the church bell could be heard throughout the village.
- Âm thanh chuông nhà thờ vang khắp làng.
2. The toll of working long hours was starting to affect his health.
- Sự mệt mỏi do làm việc nhiều giờ đang ảnh hưởng đến sức khỏe của anh ta.
3. The toll booth on the highway collected money from drivers.
- Mái thu phí trên xa lộ thu tiền từ các tài xế.
4. The toll of the pandemic has been devastating for many families.
- Sự tàn phá của đại dịch đã khiến nhiều gia đình tan nát.
5. The toll of war can be seen in the faces of refugees fleeing their homes.
- Hậu quả của chiến tranh có thể thấy trên gương mặt của người tị nạn chạy trốn khỏi nhà cửa.
6. The toll road provided a faster route for drivers willing to pay.
- Con đường thu phí cung cấp một tuyến đường nhanh hơn cho các tài xế sẵn lòng trả tiền.
An toll meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with toll, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, toll